Có 2 kết quả:
成人 chéng rén ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ • 成仁 chéng rén ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trưởng thành, người lớn
Từ điển Trung-Anh
adult
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die for a good cause
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0